Kết quả tra cứu ngữ pháp của 覚えのない
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì