覚えのない
おぼえのない
Lẩn thẩn.

覚えのない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚えのない
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
覚え難い おぼえにくい
Khó nhớ
覚え易い おぼえやすい
dễ nhớ
身に覚えの無い みにおぼえのない
không có kiến thức, không biết gì
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ