Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親しみやすい
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến