親しみやすい
したしみやすい
☆ Adj-i
Thân thiện

親しみやすい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親しみやすい
親しみ したしみ
sự thân thiết; sự thân mật; thân thiết; thân mật.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親しみ深い したしみぶかい
rất thân thiện
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
読みやすい よみやすい
dễ đọc
飲みやすい のみやすい
dễ uống
親しい したしい
đầm ấm