Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親の光は七光り
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...