Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親の七光 おやのななひかり
con ông cháu cha
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
七光 ななひかり
kiếm lợi từ ảnh hưởng (của) (kẻ) khác
光 ひかり
ánh sáng.
蛍の光 ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa