Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親分はイエス様
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu