Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親切なクムジャさん
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới