Các từ liên quan tới 親切なクムジャさん
親切な しんせつな
hảo tâm
親切 しんせつ
sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt
親切気 しんせつぎ
sự nhân hậu; tốt bụng
親御さん おやごさん
cha mẹ của người khác