Kết quả tra cứu ngữ pháp của 親見たけりゃ子を見ろ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)