親見たけりゃ子を見ろ
おやみたけりゃこをみろ
☆ Cụm từ
Cha nào con nấy

親見たけりゃ子を見ろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親見たけりゃ子を見ろ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
親見出し おやみだし
dòng tiêu đề in đậm trong từ điển
様子見 ようすみ
chờ và xem
ざまを見ろ ざまをみろ
thật đáng đời!.
子を見る事親に如かず こをみることおやにしかず
cha mẹ là quan tòa tốt nhất (của) trẻ em