Kết quả tra cứu ngữ pháp của 角がとれる
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
たことがある
Đã từng
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng