角がとれる
かどがとれる
Gãy góc.

角がとれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角がとれる
角が取れる かどがとれる
có sự thay đổi (tốt lên), được mài giũa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
人が群れる ひとがむれる
để (thì) đông đúc với những người
連絡が取れる れんらくがとれる
có thể liên lạc
見とれる みとれる
để được thôi miên (gần); để quan sát cái gì đó trong thôi miên; để được mê hoặc
流れ通る ながれとおる
trôi qua.
とんがる とんがる
vượt qua
獲れる とれる
được đánh bắt, được thu hoạch