Kết quả tra cứu ngữ pháp của 角を矯めて牛を殺す
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra