角を矯めて牛を殺す
つのをためてうしをころす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Chữa lợn lành thành lợn què

Bảng chia động từ của 角を矯めて牛を殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角を矯めて牛を殺す/つのをためてうしをころすす |
Quá khứ (た) | 角を矯めて牛を殺した |
Phủ định (未然) | 角を矯めて牛を殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 角を矯めて牛を殺します |
te (て) | 角を矯めて牛を殺して |
Khả năng (可能) | 角を矯めて牛を殺せる |
Thụ động (受身) | 角を矯めて牛を殺される |
Sai khiến (使役) | 角を矯めて牛を殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角を矯めて牛を殺す |
Điều kiện (条件) | 角を矯めて牛を殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 角を矯めて牛を殺せ |
Ý chí (意向) | 角を矯めて牛を殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 角を矯めて牛を殺すな |
角を矯めて牛を殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角を矯めて牛を殺す
矯角殺牛 きょうかくさつぎゅう
cách chữa còn tồi tệ hơn cẳn bệnh (ám chỉ rằng có những việc chỉ đang bị khiếm khuyết hay lỗi bé nhưng sau khi sửa chữa thì lại hỏng toàn bộ)
枝を矯める えだをためる
làm thẳng, bẻ thẳng một nhánh cây (ikebana)
不正を矯める ふせいをためる
điều chỉnh sự sai trái , những việc đã làm sai
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
虫を殺す むしをころす
điều khiển một có tâm tính
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
身を殺して仁を為す みをころしてじんをなす
để làm một hành động (của) lòng nhân từ ở (tại) hy sinh (của) chính mình