Kết quả tra cứu ngữ pháp của 解け合い
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn