解け合う
とけあう「GIẢI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Hiểu nhau

Bảng chia động từ của 解け合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解け合う/とけあうう |
Quá khứ (た) | 解け合った |
Phủ định (未然) | 解け合わない |
Lịch sự (丁寧) | 解け合います |
te (て) | 解け合って |
Khả năng (可能) | 解け合える |
Thụ động (受身) | 解け合われる |
Sai khiến (使役) | 解け合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解け合う |
Điều kiện (条件) | 解け合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 解け合え |
Ý chí (意向) | 解け合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 解け合うな |
解け合い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 解け合い
解け合う
とけあう
hiểu nhau
解け合い
とけあい
thương lượng để giải quyết vấn đề
Các từ liên quan tới 解け合い
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解合う とけあう
cùng hủy bỏ (hợp đồng,...)
解合い とけあい
thanh toán bởi thỏa hiệp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào