Kết quả tra cứu ngữ pháp của 解せない
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...