解せない
げせない「GIẢI」
Không thể tiếp thu, lĩnh hội
☆ Cụm từ
Không thể hiểu

解せない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 解せない
解せない
げせない
không thể hiểu
解す
ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす
thả lỏng, thư giãn
解せる
げせる
hiểu