Kết quả tra cứu ngữ pháp của 解ってたまるか!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
てよかった
May mà đã
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...