Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解ってたまるか!
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
待っている まっている
đang đợi.
雨降って地固まる あめふってじかたまる
sau cơn mưa trời lại sáng (sau những rắc rối, khó khăn sẽ là những điều tốt đẹp)
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại
追って捕まえる おってつかまえる
rượt
引っ立てる ひったてる
áp giải
押っ立てる おったてる
đứng phắt dậy