Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言い訳が立つ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
に先立って
Trước khi
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
について
Về...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng