言い訳が立つ
いいわけがたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Có cái cớ

Bảng chia động từ của 言い訳が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い訳が立つ/いいわけがたつつ |
Quá khứ (た) | 言い訳が立った |
Phủ định (未然) | 言い訳が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 言い訳が立ちます |
te (て) | 言い訳が立って |
Khả năng (可能) | 言い訳が立てる |
Thụ động (受身) | 言い訳が立たれる |
Sai khiến (使役) | 言い訳が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い訳が立つ |
Điều kiện (条件) | 言い訳が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い訳が立て |
Ý chí (意向) | 言い訳が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い訳が立つな |
言い訳が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い訳が立つ
言い訳が立たない いいわけがたたない
không chấp nhận lời xin lỗi
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
言訳 いいわけ
xin lỗi
言い訳がましい いいわけがましい
như lời xin lỗi, như lời ngụy biện
言い訳する いいわけ
giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
立言 りつげん
công khai phát biểu ý kiến
苦しい言い訳 くるしいいいわけ
làm què quặt lời xin lỗi (nghèo)
訳がない わけがない
không thể nào, làm gì có chuyện đó