Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言祝ぐ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức