Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言祝ぐ
ことほぐ
chúc mừng, khen ngợi
祝言 しゅうげん
lễ kỷ niệm hôn lễ
祝い言 いわいごと
lời chúc mừng
内祝言 ないしゅうげん
Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân).
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
言い継ぐ いいつぐ
để truyền gần từ (của) miệng
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
「NGÔN CHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích