Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言葉にできない、そんな夜。
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...