Các từ liên quan tới 言葉にできない、そんな夜。
言葉に表せない ことばにあらわせない
Không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
言葉少な ことばずくな ことばずけな
ít nói, ít từ ngữ
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
言葉書き ことばがき
mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết