Kết quả tra cứu ngữ pháp của 言葉にできない〜小田和正ベストカバーズ〜
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
できる
Có thể
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ