Các từ liên quan tới 言葉にできない〜小田和正ベストカバーズ〜
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎言葉 いなかことば
ngôn ngữ vùng quê
大和言葉 やまとことば
ngôn ngữ tiếng nhật cổ xưa hoặc nguyên thủy
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
言葉に表せない ことばにあらわせない
Không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
言葉書き ことばがき
mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết