Kết quả tra cứu ngữ pháp của 計算機の歴史 (1960年代以降)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã