Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
歴代史 れきだいし
biên niên
歴史以前 れきしいぜん
tiền sử.
歴史時代 れきしじだい
thời đại lịch sử
歴史 れきし
lịch sử
計算機 けいさんき
máy tính.
以降 いこう
sau đó; từ sau đó; từ sau khi
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.