Kết quả tra cứu ngữ pháp của 託かる
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến