Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
託する たくする
phó thác.
託つける かこつける たくつける
đổ lỗi cho, lấy lí do
結託する けったく
thỏa ước với nhau; câu kết; kết hợp với
委託する いたく いたくする
嘱託する しょくたく
giao phó.
信託する しんたく
tín thác; ủy thác.
託つ かこつ
than phiền, phàn nàn
仮託 かたく
viện cớ, tìm cớ; sự giả vờ, giả cách