Kết quả tra cứu ngữ pháp của 記念日と特別行事
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
とみると
Nếu... thì liền...