記念日と特別行事
きねんひととくべつぎょーじ
Ngày kỷ niệm và sự kiện đặc biệt
記念日と特別行事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記念日と特別行事
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
創立記念行事 そうりつきねんぎょうじ
lễ kỷ niệm thành lập.
特集記事 とくしゅうきじ
ký sự đặc biệt,
特別休日 とくべつきゅうじつ
ngày nghỉ đặc biệt
特別急行 とくべつきゅうこう
tàu hỏa tốc hành đặc biệt
創立記念日 そうりつきねんび
ngày thành lập.