Kết quả tra cứu ngữ pháp của 許されない愛
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi