Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許されない愛
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
許可された人 きょかされたひと
người được cho phép
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
心許ない こころもとない
băn khoăn, lo lắng; không an toàn, không chắc chắn; không đáng tin cậy
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
為される なされる
thực hiện, làm (tôn kính ngữ của する)
見なされる みなされる
được coi là.
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao