Kết quả tra cứu ngữ pháp của 許可を与える
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~