許可を与える
きょかをあたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cho phép

Bảng chia động từ của 許可を与える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 許可を与える/きょかをあたえるる |
Quá khứ (た) | 許可を与えた |
Phủ định (未然) | 許可を与えない |
Lịch sự (丁寧) | 許可を与えます |
te (て) | 許可を与えて |
Khả năng (可能) | 許可を与えられる |
Thụ động (受身) | 許可を与えられる |
Sai khiến (使役) | 許可を与えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 許可を与えられる |
Điều kiện (条件) | 許可を与えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 許可を与えいろ |
Ý chí (意向) | 許可を与えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 許可を与えるな |
許可を与える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許可を与える
通行許可を与える つうこうきょかをあたえる
mãi lộ.
許可を得る きょかをえる
được
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
許可する きょかする
cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép
与える あたえる
cho