Kết quả tra cứu ngữ pháp của 許諾を得ないレコードの複製からのレコード製作者の保護に関する条約
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~ものを
~Vậy mà