Các từ liên quan tới 許諾を得ないレコードの複製からのレコード製作者の保護に関する条約
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
レコードの溝 レコードのみぞ
đường rãnh trên đĩa ghi
次のレコード つぎのレコード
bản ghi kế tiếp
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
不許複製 ふきょふくせい
Giữ mọi bản quyền.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製作者 せいさくしゃ
người làm đồ vật hoặc người tạo các các tác phẩm sản nghệ thuật
複製する ふくせい ふくせいする
tạo phiên bản, sao chép