Kết quả tra cứu ngữ pháp của 訳しにくい
N4
にくい
Khó...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là