訳しにくい
やくしにくい やくしがたい
☆ Cụm từ
Khó dịch

訳しにくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳しにくい
しにくい しにくい
Khó làm
訳し難い やくしがたい
khó để dịch
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
訳なく わけなく
dễ dàng
訳無く わけなく
dễ dàng; không có khó khăn
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
治しにくい なおしにくい
nan trị.