Kết quả tra cứu ngữ pháp của 訴えかける
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
かける
Chưa xong/Dở dang