訴えかける
うったえかける
☆ Động từ nhóm 2
Kháng cáo, thúc giục

Bảng chia động từ của 訴えかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訴えかける/うったえかけるる |
Quá khứ (た) | 訴えかけた |
Phủ định (未然) | 訴えかけない |
Lịch sự (丁寧) | 訴えかけます |
te (て) | 訴えかけて |
Khả năng (可能) | 訴えかけられる |
Thụ động (受身) | 訴えかけられる |
Sai khiến (使役) | 訴えかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訴えかけられる |
Điều kiện (条件) | 訴えかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 訴えかけいろ |
Ý chí (意向) | 訴えかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訴えかけるな |
訴えかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴えかける
訴える うったえる
kêu gọi
訴え うったえ
việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
争い訴える あらそいうったえる
buộc tội, kết tội; tố cáo
理性に訴える りせいにうったえる
kêu gọi lý trí của ai đó
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
暴力に訴える ぼうりょくにうったえる
kháng nghị, tố cáo sự bạo lực
生えかける はえかける
mọc ra