Kết quả tra cứu ngữ pháp của 証文の出し後れ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy