Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証文 しょうもん
khế ước; chứng thư; bản hợp đồng
後出し あとだし
ra sau (oản tù tì)
後出 こうしゅつ こうで
(những vấn đề) được đề cập [thảo luận] sau
後入れ先出し あといれさきだし
nhập sau, xuất trước
空証文 からしょうもん そらしょうもん
lời hứa hão
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus