Kết quả tra cứu ngữ pháp của 試験ではねられる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)