試験ではねられる
しけんではねられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trượt kì thi

Bảng chia động từ của 試験ではねられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試験ではねられる/しけんではねられるる |
Quá khứ (た) | 試験ではねられた |
Phủ định (未然) | 試験ではねられない |
Lịch sự (丁寧) | 試験ではねられます |
te (て) | 試験ではねられて |
Khả năng (可能) | 試験ではねられられる |
Thụ động (受身) | 試験ではねられられる |
Sai khiến (使役) | 試験ではねられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試験ではねられられる |
Điều kiện (条件) | 試験ではねられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試験ではねられいろ |
Ý chí (意向) | 試験ではねられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試験ではねられるな |
試験ではねられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験ではねられる
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験で撥ねられる しけんではねられる
để được làm thi trượt trong một kỳ thi
車にはねられる くるまにはねられる
bị xe đâm
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
跳ね出る はねでる
nhảy ra
車に撥ねられる くるまにはねられる
để được đánh bởi một ô tô
試験 しけん
kỳ thi
はつり試験 はつりしけん
Thí nghiệm không phá hoại