Kết quả tra cứu ngữ pháp của 詰め替え容器
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N2
を込めて
Làm... với lòng...